🔍 Search: DIỄN VIÊN PHỤ
🌟 DIỄN VIÊN PHỤ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
조역
(助役)
Danh từ
-
1
남의 일을 함께 하면서 도와줌. 또는 그런 일.
1 SỰ HỖ TRỢ: Sự cùng làm đồng thời giúp đỡ công việc của người khác. Hoặc việc như thế. -
2
일을 도와주는 역할. 또는 그런 역할을 하는 사람.
2 SỰ PHỤ GIÚP, NGƯỜI PHỤ GIÚP: Vai trò giúp đỡ trong công việc. Hoặc người thực hiện vai trò như vậy. -
3
연극이나 영화에서, 조연하는 배역. 또는 그 배우.
3 VAI PHỤ, DIỄN VIÊN PHỤ: Vai phụ mà diễn trong kịch hoặc phim. Hoặc diễn viên đó.
-
1
남의 일을 함께 하면서 도와줌. 또는 그런 일.